TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải trừ

giải trừ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giải phóng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoát ly.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giải trừ

emancipation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giải trừ

beheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entfernen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beseitigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lösen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải trừ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Lackersparnis amortisiert bei den Stückzahlen in der Automobilindustrie in kurzer Zeit den höheren Investitionsaufwand.

Với số lượnglớn sản phẩm trong kỹ nghệ xe ô tô thì việc tiết kiệm sơn sẽ giải trừ khấu hao cho chi phí đầutư cao trong một thời gian ngắn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die entstandene Kaltverfestigung wird durch anschließendes Rekristallisationsglühen beseitigt.

Sự biến cứng do gia công nguội có thể được giải trừ bằng cách nung kết tinh lại.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emancipation

Giải phóng, giải thoát, giải trừ, thoát ly.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải trừ

beheben vt, entfernen vt, beseitigen vt, lösen vt; giải trừ quăn bi Ablösung f, entbewaffnen