Việt
on D u G
giải phóng
giải thoát
cho thôi
cách chức
bãi miễn
bãi chúc
: von einem Kinde entbun-den werden sinh
đẻ
sinh đẻ
sinh nỏ
sinh hạ
sinh sản
ỏ cữ
nằm bếp
Đức
entbinden
entbinden /vt (ư/
vt (ưon D u G) 1. giải phóng, giải thoát, cho thôi, cách chức, bãi miễn, bãi chúc; 2.: von einem Kinde entbun-den werden sinh, đẻ, sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh sản, ỏ cữ, nằm bếp; éineFrau - nhận con ổ bà mẹ.