Kindbett /n -(e)s, -en/
thòi kì] sinh đẻ, sinh nổ.
angestammt /a/
thuộc] di truyền, sinh đẻ; gốc, cốt yếu, được thừa hưđng, thừa ké, có nguồn gốc.
Wochenbett /n -(e)s, -en/
sự, kì] sinh đẻ, sinh nỏ, sinh, đẻ.
hecken /vt, vi/
1. ấp [trứng]; 2. đẻ, sinh, sinh đẻ, sinh nỏ.
Entbindung /í =, -en/
1. [sự] giải thoát, cáchchúc, bãi chúc; (vật lý) [sự] tách, chiết, thoát; 2. [sự, kỳ] sinh đẻ, sinh nỏ; schmer-zlose - [sự] đẻ không đau.
gebären /vt/
sinh đẻ, đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, đ cữ, nằm bép; geboren sein (werden) ra đòi, chào đời, sinh ra, đẻ ra.
entbinden /vt (ư/
vt (ưon D u G) 1. giải phóng, giải thoát, cho thôi, cách chức, bãi miễn, bãi chúc; 2.: von einem Kinde entbun-den werden sinh, đẻ, sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh sản, ỏ cữ, nằm bếp; éineFrau - nhận con ổ bà mẹ.