Việt
sinh đẻ
đẻ
sinh nỏ
sinh hạ
đ cữ
nằm bép
Đức
gebären
gebären /vt/
sinh đẻ, đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, đ cữ, nằm bép; geboren sein (werden) ra đòi, chào đời, sinh ra, đẻ ra.