Việt
giải thoát
cáchchúc
bãi chúc
sinh đẻ
sinh nỏ
Đức
Entbindung
Entbindung /í =, -en/
1. [sự] giải thoát, cáchchúc, bãi chúc; (vật lý) [sự] tách, chiết, thoát; 2. [sự, kỳ] sinh đẻ, sinh nỏ; schmer-zlose - [sự] đẻ không đau.