Việt
sinh đẻ
sinh nỏ
sinh
đẻ.
thời kỳ ở cữ
thời gian hậu sản
Đức
Wochenbett
seine erste Frau war im Wochen bett gestorben
người vợ trước của ông ta đã chết sau khi sinh nở.
Wochenbett /das (PI. selten)/
thời kỳ ở cữ; thời gian hậu sản (khoảng sáu tuần sau khi sinh);
seine erste Frau war im Wochen bett gestorben : người vợ trước của ông ta đã chết sau khi sinh nở.
Wochenbett /n -(e)s, -en/
sự, kì] sinh đẻ, sinh nỏ, sinh, đẻ.