Việt
sinh đẻ
sinh nổ.
thời kỳ sinh đẻ
Đức
Kindbett
Kindbett /das (PI. selten) (veraltend)/
thời kỳ sinh đẻ (Wochenbett);
Kindbett /n -(e)s, -en/
thòi kì] sinh đẻ, sinh nổ.