TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deliver

giao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giải thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải cứu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phóng thích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trình bày

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấp phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao hàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân phối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Giải cứu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận chuyển bê tông

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

chuyển giao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

deliver

deliver

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

lift

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrust with

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

deliver

liefern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fördern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

uebergeben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beton Fördern von

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

deliver

réceptionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A boatman on the Aare unties his small skiff and pushes off, letting the current take him along Aarstrasse to Gerberngasse, where he will deliver his summer apples and berries. The baker arrives at his store on Marktgasse, fires his coal oven, begins mixing flour and yeast.

Bên kia sông Aare một người tháo dây buộc thuyền, đẩy thuyền ra và thả cho trôi theo dòng nước tới Gerberngasse để chuyển món táo và dâu mùa hè lên bờ. Người chủ lò bánh mì bước vào lò bánh trên Marktgasse, đốt lò than rồi bắt đầu trộn bột mì với bột nở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deliver, discharge, entrust with, meet

chuyển giao

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Beton Fördern von

[VI] vận chuyển bê tông

[EN] lift, deliver, discharge

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liefern /vt/CT_MÁY/

[EN] deliver, discharge

[VI] giao, cung cấp

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Deliver

Giải cứu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deliver

[DE] uebergeben

[EN] deliver

[FR] réceptionner

Từ điển toán học Anh-Việt

deliver

phân phối

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deliver

Giải thoát, giải cứu, phóng thích, trình bày, cấp phát, giao hàng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fördern

deliver

liefern

deliver

Tự điển Dầu Khí

deliver

o   cung cấp (điện, nước); giao, phát, truyền; phóng ra; dỡ, tháo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

deliver

giao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deliver

(chuyển) giao