meet
điểm giao cắt
meet /xây dựng/
điểm giao cắt
meet
đáp ứng
matched terrace, meet
thềm phù hợp
induced conductivity, meet /toán & tin/
độ dẫn cảm ứng
convene, intercept, meet
gặp
deliver, discharge, entrust with, meet
chuyển giao
intersecting point, meet, point of intersection
điểm giao cắt
intersection design, meet, rugged, secant, traverse
thiết kế đường giao nhau