Việt
giải thoát
giải phóng
sự miễn chuẩn
sự miễn giảm
Đức
Dispens
Dispens /[dis'pens], der; -es, -e (österr. u. im kath. Kirchenrecht nur:) die; -, -en/
sự miễn chuẩn; sự miễn giảm;
Dispens /m -es, -e/
sự] giải thoát, giải phóng; sự phân phát, phân phối.