Việt
chăm nom
săn sóc
chăm sóc
trông nom
phục vụ
hầu hạ.
đảm nhận
đảm đương
quản lý
Đức
betreuen
betreuen /[ba'troyan] (sw. V.; hat)/
chăm sóc; săn sóc; chăm nom (beaufsichtigen, pflegen, sorgen);
đảm nhận; đảm đương; quản lý (verwalten);
betreuen /vt/
1. chăm nom, săn sóc, chăm sóc, trông nom; 2. phục vụ, hầu hạ.