Việt
hầu hạ
phục vụ
phụng sự.
Phụng sự
phục dịch
phục sự
thị hầu
hầu
Párbe ~ đi bài cùng hoa
eine Konferenz - gửi đổ tntng bày đi. triển lãm
chất vào lò
Anh
diakonein
serve
Đức
bedienen
aufwarten
beschicken
bei Tisch (e) bedienen
hầu bàn, phục vụ bàn ăn; 2. (cò)
Párbe bedienen
đi bài cùng hoa;
Vieh beschicken
[đi) chăm súc vật;
eine Batterie beschicken
(điện) nạp điện cho ắc qui.
die Zofe bedient ihre Herrin
tỳ nữ hầu hạ nữ chủ nhân
jmdn. vorn und hinten bedienen müssen
phải lo liệu cho ai cả những việc nhỏ nhặt.
bedienen /vt/
1. hầu hạ, hầu, phục vụ; bei Tisch (e) bedienen hầu bàn, phục vụ bàn ăn; 2. (cò) Párbe bedienen đi bài cùng hoa;
beschicken /vt/
1. eine Konferenz - gửi đổ tntng bày đi. triển lãm; 2. phục vụ, hầu hạ; das Vieh beschicken [đi) chăm súc vật; das Haus (den Haushalt) - làm việc nội trỢ; 3. chất [liệu] vào lò; eine Batterie beschicken (điện) nạp điện cho ắc qui.
Phục vụ, hầu hạ, phụng sự.
Phụng sự, phục vụ, phục dịch, phục sự, thị hầu, hầu hạ
aufwarten /(sw. V.; hat)/
(veraltend) hầu hạ; phục vụ (khách);
bedienen /(sw. V.; hat)/
hầu hạ; phục vụ;
tỳ nữ hầu hạ nữ chủ nhân : die Zofe bedient ihre Herrin phải lo liệu cho ai cả những việc nhỏ nhặt. : jmdn. vorn und hinten bedienen müssen
- đg. Làm mọi việc lặt vặt phục vụ sinh hoạt hằng ngày cho chủ, cho người trên. Kẻ hầu người hạ.