Việt
hầu hạ
hầu
phục vụ
Párbe ~ đi bài cùng hoa
Đức
bedienen
bei Tisch (e) bedienen
hầu bàn, phục vụ bàn ăn; 2. (cò)
Párbe bedienen
đi bài cùng hoa;
bedienen /vt/
1. hầu hạ, hầu, phục vụ; bei Tisch (e) bedienen hầu bàn, phục vụ bàn ăn; 2. (cò) Párbe bedienen đi bài cùng hoa;