Việt
eine Konferenz - gửi đổ tntng bày đi. triển lãm
phục vụ
hầu hạ
chất vào lò
Đức
beschicken
Vieh beschicken
[đi) chăm súc vật;
eine Batterie beschicken
(điện) nạp điện cho ắc qui.
beschicken /vt/
1. eine Konferenz - gửi đổ tntng bày đi. triển lãm; 2. phục vụ, hầu hạ; das Vieh beschicken [đi) chăm súc vật; das Haus (den Haushalt) - làm việc nội trỢ; 3. chất [liệu] vào lò; eine Batterie beschicken (điện) nạp điện cho ắc qui.