TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

serve

phục vụ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự phục vụ. phục vụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thỏa mãn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thụ ủy viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phụng sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục dịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thị hầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hầu hạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoả mãn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xử lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

serve

serve

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

serve

Dienen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

serve

servir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

serve

phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

serve

Phụng sự, phục vụ, phục dịch, phục sự, thị hầu, hầu hạ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

serve

[DE] dienen

[EN] serve

[FR] servir

[VI] phục vụ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dienen

serve

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

serve /xây dựng/

thụ ủy viên

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

serve

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Serve

[DE] Dienen

[EN] Serve

[VI] sự phục vụ. phục vụ, thỏa mãn

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

serve

serve

v. to work as an official; to be employed by the government; to assist or help 85