Việt
phục vụ
sự phục vụ. phục vụ
thỏa mãn
thụ ủy viên
Phụng sự
phục dịch
phục sự
thị hầu
hầu hạ
thoả mãn
xử lý
điều khiển
Anh
serve
Đức
Dienen
Pháp
servir
phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)
Phụng sự, phục vụ, phục dịch, phục sự, thị hầu, hầu hạ
[DE] dienen
[EN] serve
[FR] servir
[VI] phục vụ
dienen
serve /xây dựng/
Serve
[DE] Dienen
[EN] Serve
[VI] sự phục vụ. phục vụ, thỏa mãn
v. to work as an official; to be employed by the government; to assist or help 85