Việt
sự phục vụ. phục vụ
thỏa mãn
phục vụ
Anh
Serve
Đức
Dienen
Pháp
servir
dienen
[DE] dienen
[EN] serve
[FR] servir
[VI] phục vụ
serve
[DE] Dienen
[EN] Serve
[VI] sự phục vụ. phục vụ, thỏa mãn