TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegkommen

ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đếm xỉa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wegkommen

wegkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir müssen versuchen, hier wegzukommen

chúng ta phải tìm cách rời khỏi nơi này

mach, dass du wegkommst!

cút đi!

von jmdm. wegkommen

rời bỏ ai.

in unserem Haus ist Geld weggekom men

ở nhà tôi bị mất tiền.

über einen Verlust wegkommen

vượt qua nỗi mất mát.

der Kleinste ist am schlechtesten weggekom men

đứa con út ít được quan tâm nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

ra đi; rời đi; đi khỏi; rời khỏi (fortkommen);

wir müssen versuchen, hier wegzukommen : chúng ta phải tìm cách rời khỏi nơi này mach, dass du wegkommst! : cút đi!

wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

giải thoát; thoát khỏi; rời khỏi; rời bỏ (loskommen);

von jmdm. wegkommen : rời bỏ ai.

wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

mất; mất mát; biến mất; thất lạc;

in unserem Haus ist Geld weggekom men : ở nhà tôi bị mất tiền.

wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

vượt qua; khắc phục (hinwegkommen);

über einen Verlust wegkommen : vượt qua nỗi mất mát.

wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

đối xử; quan tâm; đếm xỉa; tính đến;

der Kleinste ist am schlechtesten weggekom men : đứa con út ít được quan tâm nhất.