Việt
giải thoát
giải phóng
tạm cho miễn giảm
tạm miễn trừ
Đức
dispensieren
dispensieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tạm cho miễn giảm; tạm miễn trừ [von + Dat : khỏi ];
dispensieren /vt/
giải thoát, giải phóng; cho phép.