Ioswerden /(unr. V.; ist; dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/
thoát khỏi;
giải thoát;
rũ bỏ;
vứt bỏ (ai, việc gì);
Ioswerden /(unr. V.; ist; dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/
nói ra (điều nghĩ ngợi băn khoăn từ lâu);
Ioswerden /(unr. V.; ist; dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/
(ugs ) bán được (verkaufen, absetzen können);
diesen Wagen werden wir nicht mehr los : chúng ta sẽ không thể bán được chiếc xe này.
Ioswerden /(unr. V.; ist; dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/
(ugs ) mất (einbüßen, verlieren);