Ioswerden /(unr. V.; ist; dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/
nói ra (điều nghĩ ngợi băn khoăn từ lâu);
verbraten /(st V.)/
(hat) (từ lóng) thô' t ra;
nói ra (äußern);
Ioslassen /(st. V.; hat)/
bật thốt lên (lời chửi rủa);
bày tỏ;
nói ra (äußern);
Iosschießen /(st. V.) (ugs.)/
(hat) bắt đầu nói;
thốt lên;
nói ra;
giờ thì nói đi nào! : nun schieß schon los!
ausschleimen /sich (sw. V.; hat) (từ lóng)/
nói ra;
thổ lộ;
tiết lộ;
khai ra (sich aus sprechen);
herausrucken /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) nói ra;
thốt ra;
đưa ra;
tiết lộ;
tiết lộ một bí mật. : mit einem Geheimnis heraus rücken