TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói ra

nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô't ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật thốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổ lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thốt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
buột miệng nóí ra

buột miệng nóí ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết lộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nói ra

Ioswerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioslassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iosschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschleimen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
buột miệng nóí ra

verschnappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In Wirklichkeit erwidert sie seine Liebe, aber sie kann sie nicht mit Worten ausdrücken.

Quả thật, nàng cũng đáp lại tình yêu của chàng, có điều không biết nói ra thành lới.

Doch die Zeit-Tauben können nicht aussprechen, was sie wissen. Denn das Sprechen besteht in einer Abfolge von Worten, gesprochen in der Zeit.

Nhưng những người câm điếc về thời gian này không thể nói ra điều họ biết, vì nói bao hàm một chuỗi từ được phát âm tuần tự theo thời gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In truth, she loves him back, but she cannot put her love in words.

Quả thật, nàng cũng đáp lại tình yêu của chàng, có điều không biết nói ra thành lới.

Yet the time-deaf are unable to speak what they know. For speech needs a sequence of words, spoken in time.

Nhưng những người câm điếc về thời gian này không thể nói ra điều họ biết, vì nói bao hàm một chuỗi từ được phát âm tuần tự theo thời gian.

It is a world in which every word spoken speaks just to that moment, every glance given has only one meaning, each touch has no past or no future, each kiss is a kiss of immediacy.

Đó là một thế giới, trong đó mỗi lời nói ra chỉ có giá trị trong khoảnh khắc đó, mỗi cái nhìn nhau chỉ có một ý nghĩa, mỗi gần gũi đều không có quá khứ lẫn tương lai, mỗi nụ hon chỉ sinh ra vào giây phút ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nun schieß schon los!

giờ thì nói đi nào!

mit einem Geheimnis heraus rücken

tiết lộ một bí mật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschnappen

buột miệng nóí ra, nói ra, tiết lộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioswerden /(unr. V.; ist; dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/

nói ra (điều nghĩ ngợi băn khoăn từ lâu);

verbraten /(st V.)/

(hat) (từ lóng) thô' t ra; nói ra (äußern);

Ioslassen /(st. V.; hat)/

bật thốt lên (lời chửi rủa); bày tỏ; nói ra (äußern);

Iosschießen /(st. V.) (ugs.)/

(hat) bắt đầu nói; thốt lên; nói ra;

giờ thì nói đi nào! : nun schieß schon los!

ausschleimen /sich (sw. V.; hat) (từ lóng)/

nói ra; thổ lộ; tiết lộ; khai ra (sich aus sprechen);

herausrucken /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) nói ra; thốt ra; đưa ra; tiết lộ;

tiết lộ một bí mật. : mit einem Geheimnis heraus rücken