TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ioslassen

buông ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho ai đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua hay thúc giục ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật thốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ioslassen

Ioslassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lass mich los!

thả tôi ra!

seine Blicke ließen sie nicht mehr los

ánh mắt hắn nhìn nàng đăm đăm.

die Hunde wurden losgelassen

những con chó được thả ra.

jmdn. auf jmđn./etw. loslassen

để ai đến gần ai/vật gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioslassen /(st. V.; hat)/

buông ra; thả ra;

lass mich los! : thả tôi ra! seine Blicke ließen sie nicht mehr los : ánh mắt hắn nhìn nàng đăm đăm.

Ioslassen /(st. V.; hat)/

thả ra (khỏi nhà tù); trả tự do;

die Hunde wurden losgelassen : những con chó được thả ra.

Ioslassen /(st. V.; hat)/

để cho ai đến gần (ai); xua hay thúc giục ai (tấn công ai);

jmdn. auf jmđn./etw. loslassen : để ai đến gần ai/vật gì.

Ioslassen /(st. V.; hat)/

bật thốt lên (lời chửi rủa); bày tỏ; nói ra (äußern);

Ioslassen /(st. V.; hat)/

gửi đi (abschicken);