Ioslassen /(st. V.; hat)/
buông ra;
thả ra;
thả tôi ra! : lass mich los! ánh mắt hắn nhìn nàng đăm đăm. : seine Blicke ließen sie nicht mehr los
break /[breik] (Interj.) (Boxen)/
(lệnh của trọng tài trong trận đấu quyền Anh) buông ra;
tách ra! (geht auseinander, trennt euch!);
losgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) tuột ra;
rơi ra;
buông ra;
sút ra (sich lösen, abgehen);
một cái cúc đã bị sứt ra. : ein Knopf ist losgegangen