TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

break

buông ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá vỡ thế phòng ngự của đối phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thắng một séc đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệnh của trọng tài buộc hai võ sĩ phải buông nhau ra và bước lui lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn nhạc độc tấu giữa bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

break

break

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

break /[breik] (Interj.) (Boxen)/

(lệnh của trọng tài trong trận đấu quyền Anh) buông ra; tách ra! (geht auseinander, trennt euch!);

Break /der od. das; -s, -s/

(bes Eishockey) sự phá vỡ thế phòng ngự của đối phương;

Break /der od. das; -s, -s/

(Tennis) sự thắng một séc đấu;

Break /der od. das; -s, -s/

(nur: das) (Boxen) lệnh của trọng tài buộc hai võ sĩ phải buông nhau ra và bước lui lại;

Break /der od. das; -s, -s/

(Musik) đoạn nhạc độc tấu giữa bài (nhạc Jazz);