Việt
bật thốt lên
chợt nói lên
bày tỏ
nói ra
Đức
Iosplatzen
Ioslassen
Iosplatzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
bật thốt lên; chợt nói lên (không suy nghĩ);
Ioslassen /(st. V.; hat)/
bật thốt lên (lời chửi rủa); bày tỏ; nói ra (äußern);