verbraten /(st V.)/
(ist) bị cháy;
bị khét;
(thịt, cá v v ) bị rán cháy;
das Fleisch ist völlig verbraten : thịt bị cháy khét hết.
verbraten /(st V.)/
(hat) chi tiền;
chi tiêu (vào món gì);
verbraten /(st V.)/
(hat) (từ lóng) thô' t ra;
nói ra (äußern);