Việt
bắt đầu nói
lên tiểng
bắt đầu phát biểu
thốt lên
nói ra
Đức
sprechen ~
anfangen
Iosschießen
“Liebe Freunde”, fing er an
“Các bạn thân mến”, ông ta bắt đầu phát biểu.
nun schieß schon los!
giờ thì nói đi nào!
anfangen /(st V.; hat)/
bắt đầu nói; bắt đầu phát biểu;
“Các bạn thân mến”, ông ta bắt đầu phát biểu. : “Liebe Freunde”, fing er an
Iosschießen /(st. V.) (ugs.)/
(hat) bắt đầu nói; thốt lên; nói ra;
giờ thì nói đi nào! : nun schieß schon los!
bắt đầu nói, lên tiểng;