TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt đầu phát biểu

bắt đầu nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu phát biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt đầu phát biểu

anfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“Liebe Freunde”, fing er an

“Các bạn thân mến”, ông ta bắt đầu phát biểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfangen /(st V.; hat)/

bắt đầu nói; bắt đầu phát biểu;

“Các bạn thân mến”, ông ta bắt đầu phát biểu. : “Liebe Freunde”, fing er an