TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausrucken

đẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhích ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thốt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
herausrücken

đẩy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

herausrucken

herausrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
herausrücken

herausrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Geld heraus rücken

xuất tiền, dốc túi; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

endlich hat er das Geld herausgerückt

cuối cùng thì hắn cũng phải chìa tiền ra.

mit einem Geheimnis heraus rücken

tiết lộ một bí mật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausrücken /I vt/

đẩy ra, kéo ra, đưa ra, nêu ra, dẫn, đề ra, đề đạt; II vi (s): mít dem Geld heraus rücken xuất tiền, dốc túi; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausrucken /(sw. V.)/

(hat) đẩy ra; kéo ra [aus + Dat : khỏi];

herausrucken /(sw. V.)/

(ist) nhích ra; đi ra [aus + Dat : khỏi];

herausrucken /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) đưa ra; giao; nộp;

endlich hat er das Geld herausgerückt : cuối cùng thì hắn cũng phải chìa tiền ra.

herausrucken /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) nói ra; thốt ra; đưa ra; tiết lộ;

mit einem Geheimnis heraus rücken : tiết lộ một bí mật.