herausrucken /(sw. V.)/
(hat) đẩy ra;
kéo ra [aus + Dat : khỏi];
herausrucken /(sw. V.)/
(ist) nhích ra;
đi ra [aus + Dat : khỏi];
herausrucken /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) đưa ra;
giao;
nộp;
endlich hat er das Geld herausgerückt : cuối cùng thì hắn cũng phải chìa tiền ra.
herausrucken /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) nói ra;
thốt ra;
đưa ra;
tiết lộ;
mit einem Geheimnis heraus rücken : tiết lộ một bí mật.