Việt
đẩy ra
kéo ra
đưa ra
nêu ra
dẫn
đề ra
đề đạt
Đức
herausrücken
dem Geld heraus rücken
xuất tiền, dốc túi; -
herausrücken /I vt/
đẩy ra, kéo ra, đưa ra, nêu ra, dẫn, đề ra, đề đạt; II vi (s): mít dem Geld heraus rücken xuất tiền, dốc túi; -