TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rũ bỏ

rũ bỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rũ bỏ

wegwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befreien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioswerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von seinen Leiden befreit werden

được giải thoát khỏi mọi nỗi khổ đau

jmdn. von Angst befreien

giúp ai thoát khỏi nỗi sợ hãi

ein befreiendes Lachen

mật nụ cười thanh thản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befreien /(sw. V.; hat)/

giải thoát; rũ bỏ [von + Dat: khỏi];

được giải thoát khỏi mọi nỗi khổ đau : von seinen Leiden befreit werden giúp ai thoát khỏi nỗi sợ hãi : jmdn. von Angst befreien mật nụ cười thanh thản. : ein befreiendes Lachen

Ioswerden /(unr. V.; ist; dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/

thoát khỏi; giải thoát; rũ bỏ; vứt bỏ (ai, việc gì);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rũ bỏ

wegwerfen vt, abwerfen vt, absetzen vt.