befreien /(sw. V.; hat)/
giải thoát;
rũ bỏ [von + Dat: khỏi];
được giải thoát khỏi mọi nỗi khổ đau : von seinen Leiden befreit werden giúp ai thoát khỏi nỗi sợ hãi : jmdn. von Angst befreien mật nụ cười thanh thản. : ein befreiendes Lachen
Ioswerden /(unr. V.; ist; dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/
thoát khỏi;
giải thoát;
rũ bỏ;
vứt bỏ (ai, việc gì);