TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entheben

giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu nguy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entheben

entheben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Sache (G) entheben

cúu cái gì khỏi cái gì; seines

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entheben /(st. V.; hat) (geh.)/

giải thoát; cứu thoát; cứu nguy; miễn trừ;

entheben /(st. V.; hat) (geh.)/

cho thôi; cách chức; bãi chức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entheben /vt (G, von D)/

vt (G, von D) giải thoát, cho thôi, cách chúc, bãi chúc; (thể thao) cúu thoát, cứu nguy j -n einer Sache (G) entheben cúu cái gì khỏi cái gì; seines Amtes entheben đình chỉ công tác của nó.