TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nirvana

Niết bàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

tịch diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

viên tịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bờ bên kia thế giới .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nê bạn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nê hoàn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

niết bàn na

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đại ngã trong phật giáo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lạc quả

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

viên quả

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bảo thành

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chân ngã

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

không tế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Niết bàn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

nirvana

nirvana

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

the great self

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the blissful fruit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

complete extinction

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the perfect fruit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the gems city

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the true self

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the realm of emptiness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Nibbana

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

nirvana

das Nirvana

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Nibbana

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Nirvana,Nibbana

[VI] Niết Bàn

[DE] das Nirvana (S), Nibbana (P)

[EN] Nirvana (S), Nibbana (P)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Nirvana

Niết bàn.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nê bạn

nirvana

nê hoàn

nirvana

niết bàn

nirvana

niết bàn na

nirvana

đại ngã trong phật giáo

the great self, nirvana

lạc quả

the blissful fruit, nirvana

tịch diệt

complete extinction, nirvana

viên quả

the perfect fruit, nirvana

bảo thành

the gems city, nirvana

chân ngã

the true self, nirvana

không tế

the realm of emptiness, nirvana

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nirvana

Niết bàn, tịch diệt, viên tịch, siêu thoát, giải thoát, thanh tịnh, an lạc, bờ bên kia thế giới [chỉ chân lý tuyết đối, chân tướng tối chung, là tuyệt diệt tham ái, trừ tận căn để đạt tới giải thoát, hoàn toàn tự do thanh tịnh].