TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siêu thoát

siêu thoát

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tách rời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dứt bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dửng dưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thờ ơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân đội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Niết bàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịch diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên tịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bờ bên kia thế giới .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phiêu dật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

siêu thoát

to transcend and exit samsara

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

detachment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nirvana

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

siêu thoát

sich von Dasein befreien.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ausschließung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschließung /f =, -en/

sự] siêu thoát, phiêu dật, tuyệt thông, sa thải, thải hôi, bãi chúc, cách chức.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

detachment

Tách rời, dứt bỏ, dửng dưng, thờ ơ, siêu thoát, phân đội

nirvana

Niết bàn, tịch diệt, viên tịch, siêu thoát, giải thoát, thanh tịnh, an lạc, bờ bên kia thế giới [chỉ chân lý tuyết đối, chân tướng tối chung, là tuyệt diệt tham ái, trừ tận căn để đạt tới giải thoát, hoàn toàn tự do thanh tịnh].

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

siêu thoát

sich von Dasein befreien.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

siêu thoát

to transcend and exit samsara