freistellen /(sw. V.; hat)/
trao quyền;
cho quyền tự do (chọn lựa, quyết định );
jmdm. etw. freistellen : cho ai được tự do quyết định điều gì es wurde ihm frei gestellt, wie er seine Arbeit einteilte : anh ta được tự do sắp xểp công việc của mình.
freistellen /(sw. V.; hat)/
miễn cho ai;
jmdn. vom Wehrdienst freistellen : cho ai được miễn thi hành nghĩa vụ quân sự.