Việt
miễn cho ai
Đức
freistellen
jmdn. vom Wehrdienst freistellen
cho ai được miễn thi hành nghĩa vụ quân sự.
freistellen /(sw. V.; hat)/
miễn cho ai;
cho ai được miễn thi hành nghĩa vụ quân sự. : jmdn. vom Wehrdienst freistellen