Việt
trao quyền
cho quyền tự do
Đức
freistellen
jmdm. etw. freistellen
cho ai được tự do quyết định điều gì
es wurde ihm frei gestellt, wie er seine Arbeit einteilte
anh ta được tự do sắp xểp công việc của mình.
freistellen /(sw. V.; hat)/
trao quyền; cho quyền tự do (chọn lựa, quyết định );
cho ai được tự do quyết định điều gì : jmdm. etw. freistellen anh ta được tự do sắp xểp công việc của mình. : es wurde ihm frei gestellt, wie er seine Arbeit einteilte