Việt
vẽ hình bóng trông nghiêng
vẽ đường viền
Anh
to silhouet
Đức
silhouettieren
freistellen
Pháp
détourer
freistellen,silhouettieren /IT-TECH/
[DE] freistellen; silhouettieren
[EN] to silhouet
[FR] détourer
silhouettieren /(sw. V.; hat) (bild. Kunst veraltend)/
vẽ hình bóng trông nghiêng; vẽ đường viền;