salvation
Sự: cứu viện, cứu chuộc, cứu ân, cứu thế, cứu rỗi, đắc cứu, giải cứu, cứu trợ, siêu độ, tế độ.< BR> ~ community Đoàn thể cứu độ, cộng đoàn cứu rỗi< BR> ~ history Lịch sử cứu rỗi, cứu ân sử< BR> general ~ history Lịch sử cứu rỗi phổ quát [chỉ toàn bộ lịch sử của