TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pauken

học gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học như vẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh vào tang trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu gươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học ráo riết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải cứư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pauken

pauken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pauken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) học gạo; học như vẹt (trước kỳ thi);

pauken /(sw. V.; hat)/

học tích cực; học ráo riết;

pauken /(sw. V.; hat)/

đánh trông; vỗ trống;

pauken /(sw. V.; hat)/

(Verbindungsw ) đấu kiếm;

pauken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) cứu thoát; giải thoát; giải cứư (herauspauken);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pauken /vi/

1. đánh vào tang trông; 2. đánh tróng; 3. gạo, học gạo, học như vẹt; 4. đấu kiếm, đầu gươm;