Việt
cứu
cúu nguy
CÜU khổ
cúu thoát
cứu vãn
CÜU vót
giải CÜU
cúu sóng
cúu độ
CÜU
cứu thoát
cứu giải
cứu giúp.
Đức
retten
erlösen
aus der Umzingelung retten
kéo ai ra khỏi vòng vây;
retten /vt/
cứu, cúu nguy, CÜU khổ, cúu thoát, cứu vãn, CÜU vót, giải CÜU, cúu sóng, cúu độ; ỹ-n aus der Umzingelung retten kéo ai ra khỏi vòng vây;
erlösen /vt/
CÜU, cứu thoát, cứu giải, giải CÜU, cứu giúp.