Việt
tránh cho ai
bảo vệ ai
Đức
ersparen
jmdm. Ärger ersparen
tránh cho ai khỏi bực bội.
ersparen /(sw. V.; hat)/
tránh cho ai; bảo vệ ai (khỏi sự phiền toái, bực bôi hay khó khăn);
tránh cho ai khỏi bực bội. : jmdm. Ärger ersparen