aufsammeln /(sw. V.; hat)/
lượm lên;
thu lượm những vật nằm rơi vãi;
lượm lặt;
aufsammeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tóm được;
bắt đi;
bắt giữ;
die Polizei hat einige Betrunkene auf der Straße aufgesammelt : cảnh sát đã gom một vài người say rượu trên đường phố.