TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt đi

bắt đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tóm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bắt đi

force to go

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force to go

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bắt đi

aufsammeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Polizei hat einige Betrunkene auf der Straße aufgesammelt

cảnh sát đã gom một vài người say rượu trên đường phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsammeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tóm được; bắt đi; bắt giữ;

cảnh sát đã gom một vài người say rượu trên đường phố. : die Polizei hat einige Betrunkene auf der Straße aufgesammelt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

force to go

bắt đi

 force to go

bắt đi