TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đọc lại

đọc lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giở ra xem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu tin túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò hỏi tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc theo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc lưdt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc thoáng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét xử lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải thẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm xét lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn định lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự đọc lại

sự quay lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đọc lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phát lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quay lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đọc lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phát lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đọc lại

play back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự đọc lại

playback

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

đọc lại

nachlesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naehsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachlesen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchsehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem Betrieb des Motors ist der Fehlerspeicher erneut auszulesen.

Sau khi vận hành động cơ, bộ nhớ lỗi phải được đọc lại.

Nach dem Betrieb des Motors ist der Fehlerspeicher erneut auszulesen. Es dürfen keine neuen Einträge mehr vorhanden sein.

Sau khi động cơ hoạt động lại, tiến hành đọc lại lần nữa bộ nhớ lỗi và xác nhận là không còn ghi chú lỗi mới nào nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachlesen II /vt/

1. đọc, đọc lại; 2. (in D) tìm hiểu tin túc [tài liệu], dò hỏi tra, tra cúu; 3. (D) đọc theo; 4. đọc theo (bản góc khi chữa mô - rát).

durchsehen /I vt/

đọc lưdt qua, đọc thoáng qua, xem qua, xem lại, đọc lại, xét lại, xét xử lại, tải thẩm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại; kiểm tra, xem xét; II vi nhìn, ngắm (xuyên qua cái gì).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

playback

sự quay lại, sự đọc lại, sự phát lại; quay lại, đọc lại, phát lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachlesen /(st. V.; hat)/

(một đoạn trong sách ) đọc lại; xem lại;

naehsehen /(st. V.; hat)/

giở (sách) ra xem lại; đọc lại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

play back

đọc lại, phát lại

 play back /toán & tin/

đọc lại, phát lại