nachlesen II /vt/
1. đọc, đọc lại; 2. (in D) tìm hiểu tin túc [tài liệu], dò hỏi tra, tra cúu; 3. (D) đọc theo; 4. đọc theo (bản góc khi chữa mô - rát).
durchsehen /I vt/
đọc lưdt qua, đọc thoáng qua, xem qua, xem lại, đọc lại, xét lại, xét xử lại, tải thẩm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại; kiểm tra, xem xét; II vi nhìn, ngắm (xuyên qua cái gì).