Việt
đọc lưdt qua
đọc thoáng qua
xem qua
xem lại
đọc lại
xét lại
xét xử lại
tải thẩm
thẩm xét lại
bàn định lại
nhận định lại
nhìn
ngắm
nhìn xuyên qua
Anh
inspect
see through
Đức
durchsehen
durchsehen /(st. V.; hat)/
nhìn; ngắm (xuyên qua cái gì); nhìn xuyên qua;
durchsehen /I vt/
đọc lưdt qua, đọc thoáng qua, xem qua, xem lại, đọc lại, xét lại, xét xử lại, tải thẩm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại; kiểm tra, xem xét; II vi nhìn, ngắm (xuyên qua cái gì).