Việt
đọc
đọc lại
tìm hiểu tin túc
dò hỏi tra
tra cúu
đọc theo
đọc theo .
-m
nói theo ai
lặp lại lòi ai.
Đức
nachlesen II
nachreden
nachlesen II /vt/
1. đọc, đọc lại; 2. (in D) tìm hiểu tin túc [tài liệu], dò hỏi tra, tra cúu; 3. (D) đọc theo; 4. đọc theo (bản góc khi chữa mô - rát).
nachreden /I vt (ị/
I vt (ị-m) 1. nói theo ai; 2. đọc theo; II vi (} -m) 1. lặp lại lòi ai.