Việt
nói theo ai
-m
đọc theo
lặp lại lòi ai.
lặp lại
đơm đặt
thêu dệt
nói xấu sau lưng
Đức
nachreden
nachreden /(sw. V.; hat)/
nói theo ai; lặp lại;
(selten) đơm đặt; thêu dệt; nói xấu sau lưng;
nachreden /I vt (ị/
I vt (ị-m) 1. nói theo ai; 2. đọc theo; II vi (} -m) 1. lặp lại lòi ai.