Klatsch II /m -s, -e/
chuyện, điều] đơm đặt, thêu dệt; Klatsch II herúmtragen đơm đặt chuyên, đặt điều.
Medisance /f =, -n/
sự, điều, lồi] vu khổng, vu oan, vu cáo, đơm đặt; [sự] làm mắt tín nhiệm.
Kaffeeklatsch /m -s, -e/
chuyện, điều] đơm đặt, thêu dệt, ngồi lê đôi mách;
Nachrede /f =, -n/
1. phần kết, đoạn kết, phần hậu; 2. [chuyên, điều] đơm đặt, thêu dệt; j-n in üble Nachrede bringen, üble Nachrede über j-n führen [verbreiten] bôi nhọ, nói xấu, dèm pha, nhạo báng, vu khóng, vu oan, vu cáo, đặt đều, thêu dệt.
Zuträgerei /f =, -en/
1. [chuyên, diều] đơm đặt, thêu dệt, ngồi lỗ đôi mách; 2. sự cung cáp tin.
dichten II /vt, vi/
1. sáng tác, soạn, làm; 2. bịa chuyện, bịa đặt, đặt điều, đơm đặt, thêu dệt, đơm chuyên.