TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

medisance

vu khổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu oan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơm đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời nói xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nhận xét ác ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

medisance

Medisance

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Medisance /[...'za:sa], die; -, -n (bildungsspr.)/

lời nói xấu; lời nhận xét ác ý;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Medisance /f =, -n/

sự, điều, lồi] vu khổng, vu oan, vu cáo, đơm đặt; [sự] làm mắt tín nhiệm.