Việt
vu khổng
vu oan
vu cáo
đơm đặt
lời nói xấu
lời nhận xét ác ý
Đức
Medisance
Medisance /[...'za:sa], die; -, -n (bildungsspr.)/
lời nói xấu; lời nhận xét ác ý;
Medisance /f =, -n/
sự, điều, lồi] vu khổng, vu oan, vu cáo, đơm đặt; [sự] làm mắt tín nhiệm.