Việt
phần kết
đoạn kết
phần hậu
đơm đặt
thêu dệt
Đức
Nachrede
j-n in üble Nachrede bringen, üble Nachrede über j-n führen [verbreiten]
bôi nhọ, nói xấu, dèm pha, nhạo báng, vu khóng, vu oan, vu cáo, đặt đều, thêu dệt.
Nachrede /f =, -n/
1. phần kết, đoạn kết, phần hậu; 2. [chuyên, điều] đơm đặt, thêu dệt; j-n in üble Nachrede bringen, üble Nachrede über j-n führen [verbreiten] bôi nhọ, nói xấu, dèm pha, nhạo báng, vu khóng, vu oan, vu cáo, đặt đều, thêu dệt.